Trang chủMUKKA • NSE
add
Mukka Proteins Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,02 ₹ - 34,00 ₹
Phạm vi một năm
30,00 ₹ - 56,56 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,98 T INR
Số lượng trung bình
488,95 N
Tỷ số P/E
16,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | -41,36% |
Chi phí hoạt động | 447,08 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | 262,61 Tr | 150,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 326,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,85 Tr | 118,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,02 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,61 Tr | 150,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
414