Trang chủMULPHA • KLSE
add
Mulpha International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,06 RM - 3,09 RM
Phạm vi một năm
2,30 RM - 3,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
958,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
56,22 N
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,94 Tr | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 2,33% |
Thu nhập ròng | 69,45 Tr | 31,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 41,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,11 Tr | 20,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,00 Tr | 22,60% |
Tổng tài sản | 6,20 T | -2,24% |
Tổng nợ | 2,77 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,45 Tr | 31,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,41 Tr | -308,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,85 Tr | -9,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,85 Tr | 25,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,49 Tr | -1.036,72% |
Dòng tiền tự do | -569,31 Tr | -387,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.269