Trang chủMUN • CVE
add
Mundoro Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -43,05 N | 88,98% |
Thu nhập ròng | 451,00 | -99,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,75 N | -82,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 Tr | 43,06% |
Tổng tài sản | 9,00 Tr | 32,49% |
Tổng nợ | 5,44 Tr | 149,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 | -99,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | 43,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 378,92 N | 458,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 59,59% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 59,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6