Trang chủMUR • CVE
add
Murchison Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 626,24 N | 171,82% |
Thu nhập ròng | -605,46 N | -183,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -624,67 N | -184,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 750,68% |
Tổng tài sản | 2,02 Tr | 255,04% |
Tổng nợ | 340,82 N | 228,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -159,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -605,46 N | -183,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -985,85 N | -904,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,15 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 85.734,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 926,78 N | 1.023,23% |
Dòng tiền tự do | -556,27 N | -1.869,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web