Trang chủMUR • CVE
add
Murchison Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 245,10 N | -12,25% |
Thu nhập ròng | -266,32 N | 24,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -238,22 N | 11,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,76 N | 181,73% |
Tổng tài sản | 1,02 Tr | 25,54% |
Tổng nợ | 751,32 N | 480,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -149,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,32 N | 24,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,68 N | 158,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,41 N | -8,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 356,27 N | 157,93% |
Dòng tiền tự do | 471,82 N | 208,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web