Trang chủMUSK • CNSX
add
Musk Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,84 N | 7,39% |
Thu nhập ròng | -161,67 N | 37,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,84 N | -85,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 N | -98,38% |
Tổng tài sản | 1,64 Tr | -15,60% |
Tổng nợ | 692,59 N | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,67 N | 37,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,86 N | -661,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,92 N | 112,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 N | -75,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,94 N | -364,17% |
Dòng tiền tự do | -717,00 | -105,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web