Trang chủMVBF • NASDAQ
add
MVB Financial Corp
19,85 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,85 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,55 $
Mức chênh lệch một ngày
19,26 $ - 20,27 $
Phạm vi một năm
17,51 $ - 25,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
256,87 Tr USD
Số lượng trung bình
46,23 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,28 Tr | -9,86% |
Chi phí hoạt động | 28,44 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -46,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -40,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -44,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,80 Tr | 2,45% |
Tổng tài sản | 3,42 T | -0,55% |
Tổng nợ | 3,12 T | -1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -46,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,64 Tr | -14,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,77 Tr | -36,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,99 Tr | 54,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,39 Tr | 18,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
445