Trang chủMVBF • NASDAQ
add
MVB Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 $
Mức chênh lệch một ngày
20,15 $ - 20,75 $
Phạm vi một năm
15,59 $ - 25,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,44 Tr USD
Số lượng trung bình
34,28 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,51 Tr | -6,86% |
Chi phí hoạt động | 27,74 Tr | -5,31% |
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -20,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -20,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,80 Tr | -60,54% |
Tổng tài sản | 3,02 T | -14,88% |
Tổng nợ | 2,71 T | -16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 Tr | -20,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,13 Tr | 155,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,27 Tr | 21,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,86 Tr | -146,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,46 Tr | -127,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
453