Trang chủMVF • ASX
add
Monash IVF Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
471,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
375,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,76 Tr | 17,24% |
Chi phí hoạt động | 33,45 Tr | 265,76% |
Thu nhập ròng | -9,65 Tr | -272,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,90 | -246,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,76 Tr | -200,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 Tr | 41,57% |
Tổng tài sản | 508,47 Tr | 20,52% |
Tổng nợ | 261,81 Tr | 78,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,65 Tr | -272,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,32 Tr | 12,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,96 Tr | 0,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,50 N | 173,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,70 Tr | 839,83% |
Dòng tiền tự do | -8,23 Tr | -475,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
997