Trang chủMVGJL • NSE
add
Manoj Vaibhav Gems N Jewellers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
198,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
195,12 ₹ - 200,50 ₹
Phạm vi một năm
165,00 ₹ - 330,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T INR
Số lượng trung bình
295,85 N
Tỷ số P/E
8,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | 4,74% |
Chi phí hoạt động | 391,44 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 252,43 Tr | 33,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | 27,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,78 Tr | 11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -44,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,43 Tr | 33,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.004