Trang chủMVGJL • NSE
add
Manoj Vaibhav Gems N Jewellers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
249,72 ₹ - 255,72 ₹
Phạm vi một năm
180,90 ₹ - 330,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,43 T INR
Số lượng trung bình
310,49 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 T | 29,03% |
Chi phí hoạt động | 424,20 Tr | 25,51% |
Thu nhập ròng | 267,49 Tr | 30,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,08 Tr | 25,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,59 Tr | -82,96% |
Tổng tài sản | 14,98 T | 7,06% |
Tổng nợ | 7,79 T | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,49 Tr | 30,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.004