Trang chủMVIS • NASDAQ
add
Microvision Inc
0,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,75%)-0,0069
0,91 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:57:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,05 Tr USD
Số lượng trung bình
5,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,00 N | 26,84% |
Chi phí hoạt động | 12,00 Tr | -21,72% |
Thu nhập ròng | -14,22 Tr | 8,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,90 N | 27,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 28,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,33 Tr | 19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,51 Tr | 130,33% |
Tổng tài sản | 150,82 Tr | 70,88% |
Tổng nợ | 60,10 Tr | 168,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,22 Tr | 8,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,49 Tr | -17,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,39 Tr | -362,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,48 Tr | 153.068,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | 87,93% |
Dòng tiền tự do | -10,47 Tr | -34,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185