Trang chủMVL • ASX
add
Marvel Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,57 N | -71,80% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 522,40% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 17,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,63 N | -193,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -588,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | 371,90% |
Tổng tài sản | 4,88 Tr | 25,99% |
Tổng nợ | 689,44 N | 1.024,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | 17,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,12 N | -29,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,12 N | 1.146,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 964,99% |
Dòng tiền tự do | -753,00 N | -622,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web