Trang chủMVLY • OTCMKTS
add
Mission Valley Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 $
Mức chênh lệch một ngày
15,24 $ - 15,24 $
Phạm vi một năm
13,62 $ - 17,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,99 Tr USD
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 Tr | 26,92% |
Chi phí hoạt động | 6,58 Tr | -4,39% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 575,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,16 | 474,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,89 Tr | -11,69% |
Tổng tài sản | 677,30 Tr | 3,61% |
Tổng nợ | 618,04 Tr | 2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 575,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web