Trang chủMVNE • TLV
add
Mivne Real Estate KD Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.042,00 ILA - 1.064,00 ILA
Phạm vi một năm
827,30 ILA - 1.157,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T ILS
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,67 Tr | 18,65% |
Chi phí hoạt động | 20,29 Tr | -22,09% |
Thu nhập ròng | 136,25 Tr | 270,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,56 | 243,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,76 Tr | -4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,49 Tr | -16,42% |
Tổng tài sản | 19,10 T | 5,49% |
Tổng nợ | 10,70 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,25 Tr | 270,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,08 Tr | 180,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,89 Tr | -106,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,67 Tr | 64,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -189,23 Tr | 56,00% |
Dòng tiền tự do | 109,27 Tr | 278,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
194