Trang chủMVNE • TLV
add
Mivne Real Estate KD Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.059,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 ILA - 1.047,00 ILA
Phạm vi một năm
839,10 ILA - 1.157,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T ILS
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,89 Tr | 35,64% |
Chi phí hoạt động | 40,43 Tr | 31,25% |
Thu nhập ròng | 211,14 Tr | 84,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,34 | 36,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,36 Tr | -5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,48 Tr | -74,56% |
Tổng tài sản | 19,35 T | 1,96% |
Tổng nợ | 10,79 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,14 Tr | 84,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,91 Tr | 64,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -443,27 Tr | -125,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,57 Tr | -126,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,96 Tr | -174,29% |
Dòng tiền tự do | -23,35 Tr | -123,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
194