Trang chủMVNE • TLV
add
Mivne Real Estate KD Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.371,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.371,00 ILA - 1.415,00 ILA
Phạm vi một năm
940,00 ILA - 1.436,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 T ILS
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,92 Tr | -8,73% |
Chi phí hoạt động | 37,74 Tr | 26,26% |
Thu nhập ròng | 210,30 Tr | 19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,79 | 31,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,89 Tr | -17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,10 Tr | -16,97% |
Tổng tài sản | 19,90 T | 4,92% |
Tổng nợ | 11,30 T | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 751,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,30 Tr | 19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,26 Tr | 268,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,95 Tr | 169,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,21 Tr | 173,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 512,62 Tr | 223,62% |
Dòng tiền tự do | 133,10 Tr | 150,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
194