Trang chủMVP • ASX
add
Medical Developments International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
102,59 N
Tỷ số P/E
833,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,53 Tr | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 7,83 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | -105,00 N | 99,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | 99,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,25 N | 91,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,84 Tr | 83,23% |
Tổng tài sản | 66,40 Tr | 12,23% |
Tổng nợ | 11,29 Tr | -15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,00 N | 99,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 354,50 N | 116,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,50 N | 65,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,50 N | -7,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,50 N | 103,67% |
Dòng tiền tự do | 469,94 N | 214,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
68