Trang chủMVP • WSE
add
Marvipol Development SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,62 zł - 7,66 zł
Phạm vi một năm
5,52 zł - 7,88 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
319,06 Tr PLN
Số lượng trung bình
158,11 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,33 Tr | 33,50% |
Chi phí hoạt động | 11,82 Tr | 22,13% |
Thu nhập ròng | -12,25 Tr | -128,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,68 | -71,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,14 Tr | -10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,71 Tr | -31,07% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -1,73% |
Tổng nợ | 872,15 Tr | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 685,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,25 Tr | -128,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,38 Tr | 1,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 517,00 N | 76,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,56 Tr | -428,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,66 Tr | -209,05% |
Dòng tiền tự do | 79,87 Tr | 107,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
82