Trang chủMVP • WSE
add
Marvipol Development SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,38 zł - 8,38 zł
Phạm vi một năm
5,52 zł - 8,96 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
349,05 Tr PLN
Số lượng trung bình
43,09 N
Tỷ số P/E
5,99
Tỷ lệ cổ tức
7,16%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,39 Tr | 439,63% |
Chi phí hoạt động | 12,79 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | 34,74 Tr | 2.535,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,98 | 388,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,14 Tr | 2.101,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,49 Tr | -32,79% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -14,33% |
Tổng nợ | 796,26 Tr | -26,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,74 Tr | 2.535,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,37 Tr | -31,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 Tr | 106,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,97 Tr | -270,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,67 Tr | -85,40% |
Dòng tiền tự do | 31,50 Tr | 1.650,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
82