Trang chủMWE • LON
add
MTI Wireless Edge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
46,58 GBX - 48,00 GBX
Phạm vi một năm
34,50 GBX - 70,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
41,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
100,44 N
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,01 Tr | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | 1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,47 Tr | -4,13% |
Tổng tài sản | 45,37 Tr | 2,47% |
Tổng nợ | 14,94 Tr | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | 84,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,00 N | 37,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 N | 102,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 Tr | 481,48% |
Dòng tiền tự do | 2,31 Tr | 164,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
235