Trang chủMWE • LON
add
MTI Wireless Edge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
38,00 GBX - 41,00 GBX
Phạm vi một năm
37,00 GBX - 70,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
33,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
136,32 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
6,48%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,13 Tr | 9,38% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 19,75% |
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 20,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | 9,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | -12,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | -8,41% |
Tổng tài sản | 44,29 Tr | 5,53% |
Tổng nợ | 15,66 Tr | 9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 Tr | 20,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,00 N | -18,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,00 N | -146,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -0,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | -4,95% |
Dòng tiền tự do | -333,12 N | -275,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
235