Trang chủMWG • NYSEAMERICAN
add
Multi Ways Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 Tr USD
Số lượng trung bình
155,32 N
Tỷ số P/E
1,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,05 Tr | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -53,86% |
Thu nhập ròng | 38,50 N | 101,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | 101,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,00 N | 116,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,18 Tr | -8,09% |
Tổng tài sản | 65,54 Tr | 2,88% |
Tổng nợ | 43,84 Tr | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,50 N | 101,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -26,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
92