Trang chủMWYN • NASDAQ
add
Marwynn Holdings Inc
1,03 $
Sau giờ giao dịch:(2,90%)+0,030
1,06 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,55 Tr USD
Số lượng trung bình
231,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | -17,54% |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | 127,82% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -727,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,03 | -903,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | -1.220,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,97 N | -29,08% |
Tổng tài sản | 11,60 Tr | -5,19% |
Tổng nợ | 9,32 Tr | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -727,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,15 N | 90,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -690,00 N | -13.700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -262,75 N | -267,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 1,43% |
Dòng tiền tự do | 738,56 N | 240,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27