Trang chủMXC • NYSEAMERICAN
add
Mexco Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 $
Mức chênh lệch một ngày
9,45 $ - 9,78 $
Phạm vi một năm
5,89 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,00 Tr USD
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 1,00 Tr | 8,24% |
Thu nhập ròng | 323,51 N | 1,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,65 | 2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | 74,02% |
Tổng tài sản | 20,56 Tr | 6,37% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | -23,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,51 N | 1,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 704,27 N | -24,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -504,30 N | 62,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,97 N | 121,36% |
Dòng tiền tự do | 360,31 N | 396,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4