Trang chủMXCT • NASDAQ
add
MaxCyte Inc
1,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,54 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:02:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,28 Tr USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,83 Tr | -16,35% |
Chi phí hoạt động | 16,32 Tr | -19,54% |
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | -7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,81 | -28,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 20,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,03 Tr | 22,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,73 Tr | -31,27% |
Tổng tài sản | 213,48 Tr | -14,13% |
Tổng nợ | 33,20 Tr | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | -7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,46 Tr | -69,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,19 Tr | 43,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | -93,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | -305,77% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -2.154,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114