Trang chủMXHN • FRA
add
MAX Automation SE
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 €
Mức chênh lệch một ngày
5,36 € - 5,36 €
Phạm vi một năm
4,92 € - 6,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
220,25 Tr EUR
Số lượng trung bình
203,00
Tỷ số P/E
4,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,63 Tr | -23,31% |
Chi phí hoạt động | 45,02 Tr | -1,67% |
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -281,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,35 | -336,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,00 N | -97,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,56 Tr | -32,60% |
Tổng tài sản | 353,16 Tr | -10,40% |
Tổng nợ | 168,15 Tr | -38,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,42 Tr | -281,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 Tr | 138,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,49 Tr | 171,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 N | -108,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,57 Tr | 204,05% |
Dòng tiền tự do | 8,11 Tr | 164,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.556