Trang chủMYDS • TLV
add
Mydas Real Estate Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
47,20 ILA - 47,90 ILA
Phạm vi một năm
30,00 ILA - 60,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
44,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
89,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,28 Tr | 1.304,70% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -12,05% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | 44,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,91 | 96,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 Tr | 304,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -196,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -61,45% |
Tổng tài sản | 190,82 Tr | -7,41% |
Tổng nợ | 140,98 Tr | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | 44,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,28 Tr | -57,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,00 N | -54,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,46 Tr | -18,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,00 N | -112,11% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | 43,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990