Trang chủMYE • NYSE
add
Myers Industries Inc
14,87 $
Sau giờ giao dịch:(0,067%)+0,010
14,88 $
Đóng cửa: 16 thg 6, 19:34:17 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,67 $
Mức chênh lệch một ngày
14,72 $ - 15,08 $
Phạm vi một năm
9,06 $ - 17,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
555,87 Tr USD
Số lượng trung bình
244,54 N
Tỷ số P/E
53,38
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,75 Tr | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 51,62 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | 94,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 94,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,35 Tr | 6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,30 Tr | 7,86% |
Tổng tài sản | 883,84 Tr | -6,68% |
Tổng nợ | 606,42 Tr | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | 94,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,13 Tr | -50,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,01 Tr | 97,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 988,00 N | -99,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 Tr | 26,23% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | 82,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.700