Trang chủMYE • NYSE
add
Myers Industries Inc
9,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,89 $
Đóng cửa: 23 thg 4, 16:02:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,53 $
Mức chênh lệch một ngày
9,64 $ - 10,26 $
Phạm vi một năm
9,06 $ - 23,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
368,86 Tr USD
Số lượng trung bình
339,94 N
Tỷ số P/E
51,37
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,88 Tr | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 49,06 Tr | 5,63% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -65,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -67,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -34,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,12 Tr | 86,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,22 Tr | 6,38% |
Tổng tài sản | 860,82 Tr | 58,93% |
Tổng nợ | 583,30 Tr | 134,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | -65,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,35 Tr | 77,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,00 Tr | -103,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,92 Tr | -165,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | -54,51% |
Dòng tiền tự do | 25,31 Tr | 258,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.700