Trang chủMYFW • NASDAQ
add
First Western Financial Inc
20,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,25 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,05 $
Mức chênh lệch một ngày
18,66 $ - 20,54 $
Phạm vi một năm
12,84 $ - 22,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,76 Tr USD
Số lượng trung bình
23,60 N
Tỷ số P/E
23,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,34 Tr | 74,88% |
Chi phí hoạt động | 20,37 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 185,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 148,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 833,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,04 Tr | -7,51% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -1,90% |
Tổng nợ | 2,67 T | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 185,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
310