Trang chủMYFW • NASDAQ
add
First Western Financial Inc
24,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
24,66 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 16:06:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,06 $
Mức chênh lệch một ngày
24,05 $ - 24,75 $
Phạm vi một năm
17,10 $ - 24,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,56 Tr USD
Số lượng trung bình
24,52 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,04 Tr | 9,07% |
Chi phí hoạt động | 20,02 Tr | 3,69% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 49,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | 36,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,67 Tr | 28,81% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 11,28% |
Tổng nợ | 2,98 T | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 49,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,02 Tr | -46,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,46 Tr | -291,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,86 Tr | 657,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,42 Tr | 284,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
321