Trang chủMYFW • NASDAQ
add
First Western Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,46 $
Mức chênh lệch một ngày
18,62 $ - 18,89 $
Phạm vi một năm
15,59 $ - 22,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,73 Tr USD
Số lượng trung bình
24,66 N
Tỷ số P/E
21,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,34 Tr | 74,88% |
Chi phí hoạt động | 20,37 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 185,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 148,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 833,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,46 Tr | -7,08% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -1,90% |
Tổng nợ | 2,67 T | -2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 185,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,41 Tr | -137,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,56 Tr | -1.053,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,79 Tr | 122,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,18 Tr | -135,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
321