Trang chủMYFW • NASDAQ
add
First Western Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 $
Mức chênh lệch một ngày
20,68 $ - 20,97 $
Phạm vi một năm
15,59 $ - 23,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,47 Tr USD
Số lượng trung bình
47,83 N
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,72 Tr | 6,20% |
Chi phí hoạt động | 19,31 Tr | -1,68% |
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 66,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,93 | 56,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 65,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,40 Tr | 5,52% |
Tổng tài sản | 2,91 T | -0,88% |
Tổng nợ | 2,65 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,18 Tr | 66,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,01 Tr | 442,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,61 Tr | -45,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,08 Tr | 90,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,54 Tr | 931,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
321