Trang chủMYG • ASX
add
Mayfield Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
54,13 N
Tỷ số P/E
24,27
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,05 Tr | 40,69% |
Chi phí hoạt động | 11,40 Tr | 13,25% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 105,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | 46,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,67 Tr | 222,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,92 Tr | 3,67% |
Tổng tài sản | 65,95 Tr | 15,00% |
Tổng nợ | 31,26 Tr | 34,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | 105,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,87 Tr | 29,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,36 N | 3,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 Tr | -442,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 Tr | -27,48% |
Dòng tiền tự do | 2,59 Tr | 182,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
215