Trang chủMYND • CNSX
add
MYND Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 238,50 N | 9,10% |
Thu nhập ròng | -379,27 N | 28,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,69 N | -8,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 497,00 | 188,95% |
Tổng tài sản | 719,72 N | 110,68% |
Tổng nợ | 6,71 Tr | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,27 N | 28,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 N | 97,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 N | -59,56% |
Dòng tiền tự do | 242,22 N | 912,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10