Trang chủMYNZ • NASDAQ
add
Mainz Biomed NV
4,28 $
Trước giờ mở cửa:(5,61%)+0,24
4,52 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:03:59 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 $
Mức chênh lệch một ngày
3,86 $ - 4,84 $
Phạm vi một năm
3,65 $ - 48,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 Tr USD
Số lượng trung bình
140,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,39 N | 4,60% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | -37,30% |
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 33,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 N | 36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | 39,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 977,76 N | -91,04% |
Tổng tài sản | 8,45 Tr | -56,21% |
Tổng nợ | 12,59 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,66 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -145,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -296,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 33,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,07 Tr | 20,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,33 N | -70,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | -76,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | -5.860,77% |
Dòng tiền tự do | -2,72 Tr | 47,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
65