Trang chủMYNZ • NASDAQ
add
Mainz Biomed NV
1,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,0086%)+0,00010
1,16 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 17:25:02 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 8,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 Tr USD
Số lượng trung bình
662,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,36 N | -44,94% |
Chi phí hoạt động | 4,14 Tr | -18,22% |
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | 24,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 N | -37,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | 16,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | 95,45% |
Tổng tài sản | 9,80 Tr | 15,96% |
Tổng nợ | 7,28 Tr | -42,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -180,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | 24,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 Tr | 20,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,56 N | -7,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | 4,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | 29,03% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | 30,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
19