Trang chủMYO • NYSEAMERICAN
add
Myomo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 $
Mức chênh lệch một ngày
2,93 $ - 3,08 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 7,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,22 Tr USD
Số lượng trung bình
615,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,83 Tr | 161,88% |
Chi phí hoạt động | 10,13 Tr | 63,71% |
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | 9,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,24 | 65,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | 12,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,52 Tr | 96,42% |
Tổng tài sản | 40,87 Tr | 147,37% |
Tổng nợ | 19,18 Tr | 241,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | 9,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | 17,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | 46,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,51 N | -100,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,58 Tr | -218,71% |
Dòng tiền tự do | -2,02 Tr | -6,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185