Trang chủMYOH • IDX
add
Samindo Resources Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.820,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.790,00 Rp - 1.820,00 Rp
Phạm vi một năm
1.255,00 Rp - 2.350,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 NT IDR
Số lượng trung bình
77,61 N
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,93 Tr | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | 110,91% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -133,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,22 | -129,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,95 Tr | 15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,72 Tr | 0,29% |
Tổng tài sản | 224,11 Tr | -5,32% |
Tổng nợ | 48,11 Tr | -30,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,75 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -133,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 Tr | 54,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | 88,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,12 Tr | -19,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | 90,17% |
Dòng tiền tự do | -7,51 Tr | 27,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.161