Trang chủMYPS • NASDAQ
add
PLAYSTUDIOS Inc
1,73 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
1,73 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:05:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 3,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,70 Tr USD
Số lượng trung bình
243,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,23 Tr | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 54,94 Tr | -5,98% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -181,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 | -186,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,05 Tr | 10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,17 Tr | -18,98% |
Tổng tài sản | 330,55 Tr | -4,10% |
Tổng nợ | 65,37 Tr | 53,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -181,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,59 Tr | 16,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,04 Tr | -17,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,18 Tr | -180,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -534,00 N | -124,95% |
Dòng tiền tự do | 10,48 Tr | 96,06% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
704