Trang chủMYTHF • OTCMKTS
add
Metlen Energy & Metals SA
Giá đóng cửa hôm trước
44,95 $
Phạm vi một năm
32,42 $ - 44,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 89,47 Tr | 132,33% |
Thu nhập ròng | 166,32 Tr | -6,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | -12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,27 Tr | -8,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 50,54% |
Tổng tài sản | 10,67 T | 30,19% |
Tổng nợ | 7,58 T | 37,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,32 Tr | -6,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,59 Tr | 164,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,56 Tr | 10,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 294,10 Tr | 82,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,14 Tr | 2.012,29% |
Dòng tiền tự do | -85,27 Tr | 7,50% |
Giới thiệu
METLEN Energy & Metals is a global industrial and energy company operating two business Sectors: Energy and Metallurgy. It has a consolidated turnover and EBITDA of €5,492 million and €1,014 million, respectively. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.769