Trang chủMYTHF • OTCMKTS
add
Metlen Energy & Metals SA Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 $
Phạm vi một năm
32,42 $ - 84,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T EUR
Số lượng trung bình
10,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 45,34% |
Chi phí hoạt động | -2,91 Tr | -133,99% |
Thu nhập ròng | 126,88 Tr | -10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -38,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,15 Tr | -6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 72,50% |
Tổng tài sản | 10,66 T | 19,86% |
Tổng nợ | 7,42 T | 19,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,88 Tr | -10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 Tr | 121,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,75 Tr | -56,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,26 Tr | 94,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,80 Tr | 78,51% |
Dòng tiền tự do | -169,53 Tr | -1.959,58% |
Giới thiệu
Metlen Energy & Metals is a global industrial and energy company operating two business Sectors: Energy and Metallurgy. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
4.978