Trang chủMZA • WSE
add
Muza SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,92 zł - 7,92 zł
Phạm vi một năm
7,84 zł - 16,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
25,89 Tr PLN
Số lượng trung bình
460,00
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,40 Tr | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | -4,49% |
Thu nhập ròng | -98,00 N | -137,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | -137,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | -14,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 Tr | -23,60% |
Tổng tài sản | 62,93 Tr | 0,26% |
Tổng nợ | 18,13 Tr | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,00 N | -137,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 842,00 N | -42,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 Tr | 174,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 N | 101,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,47 Tr | 344,99% |
Dòng tiền tự do | 643,25 N | -20,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
30