Trang chủMZA • WSE
add
Muza SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,00 zł - 14,30 zł
Phạm vi một năm
11,80 zł - 15,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
46,75 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,39 Tr | -31,68% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | -17,07% |
Thu nhập ròng | 259,00 N | -88,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -82,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -58,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 Tr | -26,67% |
Tổng tài sản | 62,77 Tr | -2,66% |
Tổng nợ | 19,48 Tr | -18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 N | -88,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | -74,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | -192,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,00 N | -249,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -119,75% |
Dòng tiền tự do | 808,25 N | -81,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
28