Trang chủMZHLD • IST
add
Mazhar Zorlu Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,41 ₺ - 6,60 ₺
Phạm vi một năm
5,24 ₺ - 8,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
706,72 Tr TRY
Số lượng trung bình
914,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,12 Tr | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 90,78 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 101,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | 101,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,89 Tr | 141,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,30 Tr | 7,82% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 37,88% |
Tổng nợ | 1,31 T | 49,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,11 Tr | 101,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,27 Tr | 78,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 320,84 Tr | -38,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,87 Tr | 37,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,35 Tr | -27.886,61% |
Dòng tiền tự do | 428,83 N | 115,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
391