Trang chủMZTI • NASDAQ
add
Marzetti Co
Giá đóng cửa hôm trước
165,32 $
Mức chênh lệch một ngày
163,17 $ - 166,39 $
Phạm vi một năm
157,71 $ - 202,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T USD
Số lượng trung bình
127,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,43 Tr | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 62,00 Tr | 15,35% |
Thu nhập ròng | 32,53 Tr | -6,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -11,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | -0,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,21 Tr | 5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,48 Tr | -1,20% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 5,62% |
Tổng nợ | 276,23 Tr | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 998,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,53 Tr | -6,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,18 Tr | 158,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,95 Tr | -78,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,31 Tr | -31,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,92 Tr | 2.911,50% |
Dòng tiền tự do | 53,97 Tr | 876,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.700