Trang chủMZX • ETR
add
Masterflex SE
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 €
Mức chênh lệch một ngày
13,80 € - 13,95 €
Phạm vi một năm
8,36 € - 14,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
136,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,75 N
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,52 Tr | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 15,31 Tr | 4,41% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 25,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | 20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,46 Tr | 9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,82 Tr | 13,41% |
Tổng tài sản | 98,41 Tr | 0,92% |
Tổng nợ | 30,41 Tr | -14,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 25,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,63 Tr | -9,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -844,00 N | 28,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | 54,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 Tr | 184,65% |
Dòng tiền tự do | 3,79 Tr | -6,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
603