Trang chủN01 • SGX
add
Nera Telecommunications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,91 Tr SGD
Số lượng trung bình
83,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,46 Tr | -16,97% |
Chi phí hoạt động | 7,18 Tr | -8,38% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -196,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,16 | -257,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -127,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,96 Tr | -33,32% |
Tổng tài sản | 110,45 Tr | -12,91% |
Tổng nợ | 68,54 Tr | -14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -196,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 Tr | -153,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,00 N | 664,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,65 Tr | 202,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,50 N | -118,39% |
Dòng tiền tự do | -585,56 N | -483,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
294