Trang chủN08 • SGX
add
New Toyo International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
36,69 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,89 Tr | -5,56% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | -22,49% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -36,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -32,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,32 Tr | 23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,10 Tr | -28,24% |
Tổng tài sản | 255,84 Tr | 0,88% |
Tổng nợ | 66,22 Tr | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -36,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 Tr | -57,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | 22,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 Tr | -14,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | -21.835,14% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 83,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.800