Trang chủN0Z • SGX
add
Combine Will International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 0,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,76 N
Tỷ số P/E
3,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,38 Tr | 33,99% |
Chi phí hoạt động | 19,61 Tr | -13,07% |
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | 10,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -17,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,86 Tr | 22,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,06 Tr | -18,76% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 12,61% |
Tổng nợ | 861,65 Tr | 25,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,19 Tr | 10,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,73 Tr | -79,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,94 Tr | -26,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,71 Tr | 417,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,76 Tr | -570,59% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | -49,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
18.000