Trang chủN1SC34 • BVMF
add
Norfolk Southern Corp Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
380,50 R$
Phạm vi một năm
357,97 R$ - 381,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
65,97 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 348,00 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | 711,00 Tr | -35,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,91 | -36,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,30 | 1,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -20,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 45,44% |
Tổng tài sản | 44,58 T | 3,06% |
Tổng nợ | 29,44 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 711,00 Tr | -35,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 3,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,00 Tr | -115,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -673,00 Tr | 1,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,00 Tr | -63,61% |
Dòng tiền tự do | 539,25 Tr | -12,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
19.600