Trang chủN2N • KLSE
add
N2N Connect Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
203,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
130,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,40 Tr | -19,05% |
Chi phí hoạt động | 10,60 Tr | -20,93% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 41,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 74,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 Tr | -25,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,34 Tr | -8,33% |
Tổng tài sản | 268,91 Tr | -19,31% |
Tổng nợ | 25,42 Tr | -28,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 41,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,18 Tr | -52,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,12 Tr | 242,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 Tr | -1.451,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | -73,25% |
Dòng tiền tự do | 2,33 Tr | -45,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
200