Trang chủN2N • KLSE
add
N2N Connect Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,59 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
234,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
68,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,28 Tr | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 55,19 Tr | 461,86% |
Thu nhập ròng | -39,75 Tr | -808,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,24 | -830,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,34 Tr | -689,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,06 Tr | -6,72% |
Tổng tài sản | 270,39 Tr | -15,41% |
Tổng nợ | 30,98 Tr | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,75 Tr | -808,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | -142,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,93 Tr | 652,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | -7,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,33 Tr | 292,77% |
Dòng tiền tự do | -25,39 Tr | -3.670,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
200