Trang chủN3IA • FRA
add
Nio Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 €
Mức chênh lệch một ngày
5,89 € - 5,99 €
Phạm vi một năm
2,75 € - 6,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
129,96 T HKD
Số lượng trung bình
40,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,01 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | -1,33% |
Thu nhập ròng | -5,14 T | -0,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,05 | 7,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,85 | 16,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 T | 18,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,05 T | -50,24% |
Tổng tài sản | 100,05 T | -0,47% |
Tổng nợ | 93,43 T | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 T | -0,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
45.635