Trang chủN4P • LON
add
N4 Pharma PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,65 GBX - 0,65 GBX
Phạm vi một năm
0,35 GBX - 1,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 N | -5,53% |
Chi phí hoạt động | 236,95 N | -4,06% |
Thu nhập ròng | -249,28 N | -9,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,51 N | -16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | 43,37% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | 38,23% |
Tổng nợ | 78,37 N | 39,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,28 N | -9,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,18 N | -13,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 772,97 N | 171,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 550,79 N | 519,44% |
Dòng tiền tự do | -111,17 N | 26,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
4