Trang chủNAAS • NASDAQ
add
Naas Technology Inc
2,55 $
Trước giờ mở cửa:(74,41%)-1,90
0,65 $
Đóng cửa: 30 thg 7, 00:30:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 25,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,64 Tr USD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,24 Tr | -25,82% |
Chi phí hoạt động | 207,24 Tr | -31,51% |
Thu nhập ròng | -542,93 Tr | -9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 N | -47,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,07 Tr | 38,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,79 Tr | -74,59% |
Tổng tài sản | 650,64 Tr | -55,59% |
Tổng nợ | 1,40 T | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -754,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -542,93 Tr | -9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
225