Trang chủNACB • OTCMKTS
add
NATIONAL CAP BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 $
Mức chênh lệch một ngày
70,97 $ - 75,00 $
Phạm vi một năm
43,94 $ - 85,00 $
Số lượng trung bình
214,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,27 Tr | 16,56% |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | -1,73% |
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | 80,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,75 | 54,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,21 Tr | 2,94% |
Tổng tài sản | 714,34 Tr | 1,61% |
Tổng nợ | 655,13 Tr | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | 80,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web