Trang chủNACB • OTCMKTS
add
NATIONAL CAP BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 $
Mức chênh lệch một ngày
65,15 $ - 67,28 $
Phạm vi một năm
57,00 $ - 78,00 $
Số lượng trung bình
204,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,69 Tr | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 4,62% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 3,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,72 | -0,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,09 Tr | 0,57% |
Tổng tài sản | 727,15 Tr | 1,24% |
Tổng nợ | 661,57 Tr | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 3,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1889
Trang web