Trang chủNAGREEKCAP • NSE
add
Nagreeka Capital & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,50 ₹ - 26,39 ₹
Phạm vi một năm
20,80 ₹ - 43,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
321,94 Tr INR
Số lượng trung bình
14,88 N
Tỷ số P/E
1,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,47 Tr | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 41,31 Tr | 1.810,55% |
Thu nhập ròng | 75,28 Tr | 127,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,31 | 131,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,67 Tr | -11,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -99,30% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 13,32% |
Tổng nợ | 1,10 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,28 Tr | 127,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4