Trang chủNAM-INDIA • NSE
add
Nippon Life India Asset Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
812,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
799,05 ₹ - 822,65 ₹
Phạm vi một năm
498,05 ₹ - 876,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
510,07 T INR
Số lượng trung bình
876,27 N
Tỷ số P/E
37,99
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 972,00 Tr | 6,35% |
Thu nhập ròng | 2,99 T | -12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,65 | -17,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,65 | -13,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 1,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,63 T | -4,86% |
Tổng tài sản | 46,70 T | 6,75% |
Tổng nợ | 4,57 T | 16,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 634,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 T | -12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.104