Trang chủNAMM • NASDAQ
add
Namib Minerals
Giá đóng cửa hôm trước
16,18 $
Mức chênh lệch một ngày
15,01 $ - 16,36 $
Phạm vi một năm
5,78 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
874,94 Tr USD
Số lượng trung bình
62,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 629,00 N | -40,77% |
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -176,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,00 N | -32,40% |
Tổng tài sản | 36,64 Tr | -34,65% |
Tổng nợ | 63,30 Tr | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -176,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,00 N | 83,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,00 N | -99,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,00 N | 104,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 N | 100,44% |
Dòng tiền tự do | 856,88 N | 228,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1.394