Trang chủNAMS • NASDAQ
add
NewAmsterdam Pharma Company NV
20,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,14 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:59:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,51 $
Mức chênh lệch một ngày
19,62 $ - 20,42 $
Phạm vi một năm
14,06 $ - 27,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T USD
Số lượng trung bình
701,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 Tr | 112,56% |
Chi phí hoạt động | 71,90 Tr | 26,41% |
Thu nhập ròng | -39,53 Tr | 57,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 N | 80,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 69,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,87 Tr | -24,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,48 Tr | 68,03% |
Tổng tài sản | 818,41 Tr | 67,55% |
Tổng nợ | 41,05 Tr | -46,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 777,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,53 Tr | 57,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,47 Tr | 33,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,86 Tr | 841,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,52 Tr | -96,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,32 Tr | -116,58% |
Dòng tiền tự do | -73,44 Tr | -316,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
77