Trang chủNANOC-B • STO
add
NanoCap Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 kr
Phạm vi một năm
4,50 kr - 10,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
32,59 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,57 Tr | 10,08% |
Chi phí hoạt động | 3,81 Tr | -7,87% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 38,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,30 | 43,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -630,33 N | 46,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | -67,88% |
Tổng tài sản | 71,63 Tr | -24,16% |
Tổng nợ | 11,03 Tr | -8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 38,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,19 N | 93,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 285,10 N | 36.934,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,91 N | -98,09% |
Dòng tiền tự do | -338,93 N | 94,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
9