Trang chủNANOFS • STO
add
Nanoform Finland Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,29 kr
Phạm vi một năm
9,55 kr - 24,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
71,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 876,00 N | 45,51% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | 23,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -611,87 | 47,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,01 Tr | 13,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,02 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 66,57 Tr | -7,97% |
Tổng nợ | 11,58 Tr | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | 23,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,46 Tr | 7,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 783,00 N | -84,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,00 N | -8,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,79 Tr | -366,42% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | 13,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
179