Trang chủNAOV • NASDAQ
add
NanoVibronix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 $
Mức chênh lệch một ngày
5,86 $ - 6,22 $
Phạm vi một năm
1,92 $ - 16,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 Tr USD
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,00 N | -62,28% |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | 53,20% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -76,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -322,30 | -366,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -300,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,00 N | -77,09% |
Tổng tài sản | 3,63 Tr | -45,62% |
Tổng nợ | 3,00 Tr | 11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 759,30 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -249,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -76,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -548,00 N | -11,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -553,00 N | -9,72% |
Dòng tiền tự do | 4,50 N | -93,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31