Trang chủNAOV • NASDAQ
add
NanoVibronix Inc
4,44 $
Sau giờ giao dịch:(5,41%)-0,24
4,20 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 18:16:45 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,48 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 162,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr USD
Số lượng trung bình
28,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 722,00 N | 92,02% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | 120,85% |
Thu nhập ròng | 510,00 N | 151,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,64 | 126,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | -105,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,95 Tr | 432,57% |
Tổng tài sản | 54,38 Tr | 1.061,53% |
Tổng nợ | 11,92 Tr | 324,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,00 N | 151,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | -135,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,92 Tr | 18.322,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 437,57% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | 593,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31