Trang chủNAOV • NASDAQ
add
NanoVibronix Inc
6,29 $
Sau giờ giao dịch:(1,75%)-0,11
6,18 $
Đóng cửa: 16 thg 10, 16:55:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,44 $
Mức chênh lệch một ngày
6,19 $ - 6,62 $
Phạm vi một năm
4,71 $ - 162,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 Tr USD
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,00 N | -39,53% |
Chi phí hoạt động | 3,94 Tr | 257,62% |
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | -477,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -803,85 | -854,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,61 Tr | -436,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | 85,71% |
Tổng tài sản | 51,48 Tr | 803,83% |
Tổng nợ | 11,00 Tr | 285,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 796,95 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,97 Tr | -477,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,38 Tr | -511,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,85 Tr | 24.364,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | 752,64% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -508,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31